As far as là một cụm từ thông dụng với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nếu bạn chưa hiểu rõ về cụm từ này thì bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp as far as là gì, các cách dùng, cấu trúc tương đương và bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
Từ "as far as" có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc chỉ khoảng cách như nhiều người có thể nghĩ.
Theo từ điển Collins, as far as có thể được hiểu như sau:
Ví dụ: As far as I know, the shops are open until late tonight. (Theo như tôi biết, các cửa hàng sẽ mở cửa đến muộn tối nay.)
Ví dụ: We walked as far as the park and then turned back. (Chúng tôi đi bộ đến công viên và sau đó quay lại.)
Ví dụ: As far as the meeting is concerned, I think we should reschedule it. (Còn về cuộc họp, tôi nghĩ chúng ta nên dời lại.)
As far as không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu để diễn đạt ý kiến hoặc thông tin khác nhau.
As far as thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu trong trường hợp muốn nhấn mạnh thông tin về mức độ, khoảng cách, hoặc một khía cạnh cụ thể của sự việc.
Ví dụ:
As far as có thể được áp dụng theo 3 cách khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
Cách dùng: Để chỉ mức độ hoặc đưa ra ý kiến, nhận định về một sự việc.
Ví dụ: "As far as I'm concerned, the decision is final." (Theo tôi biết, quyết định là cuối cùng.)
Cách dùng: Để chỉ khoảng cách hoặc một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: "We walked as far as the park before it started raining." (Chúng tôi đi bộ đến công viên trước khi trời bắt đầu mưa.)
Cách dùng: Để nhắc đến một vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể của sự việc.
Ví dụ: "As far as the food goes, this restaurant is top-notch." (Về mặt đồ ăn, nhà hàng này rất xuất sắc.)
Ngoài ra, trong tiếng Anh có một số cụm từ thông dụng khi kết hợp với as far as như:
Ví dụ: As far as I'm concerned, this plan is not feasible. (Theo quan điểm của tôi, kế hoạch này không khả thi.)
Ví dụ: As far as I know, the train leaves at 10 pm. (Theo như tôi biết, tàu hỏa khởi hành lúc 10 giờ tối.)
Ví dụ: As far as I remember, we met him at the conference last year. (Theo như tôi nhớ, chúng tôi gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)
Ví dụ: The explanation is accurate as far as it goes, but it doesn't cover all the details. (Giải thích đúng đến mức độ nó được đề cập, nhưng nó không bao gồm tất cả các chi tiết.)
Ví dụ: As far as I can see, the project is progressing well. (Theo nhận thức của tôi, dự án đang tiến triển tốt.)
Ví dụ: The plains stretched out as far as the eye could see. (Cánh đồng mở ra đến nơi mà mắt có thể nhìn thấy.)
Ví dụ: As far as the weather is concerned, we should expect rain tomorrow. (Về mặt thời tiết, chúng ta nên mong chờ mưa vào ngày mai.)
Ví dụ: We should try to resolve the issue as far as possible. (Chúng ta nên cố gắng giải quyết vấn đề trong phạm vi khả năng có thể.)
Ví dụ: He's willing to go as far as quitting his job to pursue his dreams. (Anh ấy sẵn lòng đi đến mức độ nghỉ việc để theo đuổi ước mơ của mình.)
Ví dụ: I'll keep running as far as my feet will carry me. (Tôi sẽ tiếp tục chạy đi xa nhất có thể.)
Ví dụ: As far as I understand, the meeting has been postponed. (Theo nhận thức của tôi, cuộc họp đã được hoãn lại.)
Các từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho as far as bao gồm:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
About | Về vấn đề, chủ đề nào đó | As far as I know, the meeting is at 2pm. (Theo tôi biết, cuộc họp diễn ra lúc 2 giờ chiều.) |
Apropos of | Liên quan đến, thích hợp với | Apropos of your question, I think the new policy is a good idea. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi nghĩ chính sách mới là một ý kiến hay.) |
As for | Còn về, đối với | As for your request, I will look into it and get back to you. (Về yêu cầu của bạn, tôi sẽ xem xét và thông báo lại cho bạn.) |
As regards | Liên quan hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể. | As regards your complaint, we are taking it very seriously. (Về phàn nàn của bạn, chúng tôi đang rất nghiêm túc.) |
As respects | Về chủ đề nào đó | As respects the deadline, it's next Friday. (Về thời hạn, nó là thứ Sáu tuần sau.) |
As to | Về vấn đề, chủ đề nào đó | As to the location, it's still undecided. (Về địa điểm, nó vẫn chưa được quyết định.) |
Concerning | Liên quan đến, về | I have some questions concerning the new policy. (Tôi có một số câu hỏi liên quan đến chính sách mới.) |
Regarding | Đề cập hoặc nói về một vấn đề cụ thể. | I received an email regarding the upcoming meeting.(Tôi nhận được một email về cuộc họp sắp tới.) |
Respecting | Xét về chủ đề cụ thể nào đó | Respecting your concerns, we'll take them into consideration. (Về những lo ngại của bạn, chúng tôi sẽ xem xét.) |
Touching | Về vấn đề, chủ đề nào đó | Touching on the matter of security, we've implemented new measures. (Liên quan đến vấn đề an ninh, chúng tôi đã thực hiện các biện pháp mới.) |
Toward | Về phía, hướng tới | We're headed toward the city. (Chúng tôi đang đi về phía thành phố.) |
Sau đây là 2 bài tập vận dụng cấu trúc As far as. Các bạn hãy thực hiện chúng để ôn luyện các kiến thức ở trên nhé!
Cách dùng 1: Để chỉ mức độ hoặc đưa ra ý kiến, nhận định
Cách dùng 2: Để chỉ khoảng cách, địa điểm nào đó
Cách dùng 3: Để nhắc đến một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó
1. The marathon runner can run as far as 26 miles without stopping.
2. His throw wasn't as far as the world record.
3. As far as their experiment goes, they need more data to draw conclusions.
4. We trekked as far as the ancient ruins before setting up camp.
5. They hiked as far as the mountain peak.
6. The airplane can fly as far as 7,000 miles without refueling.
7. His new job is not as far as his previous one.
8. As far as their research goes, they haven't found any conclusive evidence yet.
9. We drove as far as the border before turning back.
10. The investigation went as far as interviewing all potential witnesses.
Đáp án:
Nghĩa 2: Để chỉ khoảng cách, địa điểm nào đó
1. The marathon runner can run as far as 26 miles without stopping.
5. They hiked as far as the mountain peak.
4. We trekked as far as the ancient ruins before setting up camp.
6. The airplane can fly as far as 7,000 miles without refueling.
9. We drove as far as the border before turning back.
Nghĩa 3: Để nhắc đến một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó
3. As far as their experiment goes, they need more data to draw conclusions.
8. As far as their research goes, they haven't found any conclusive evidence yet.
10. The investigation went as far as interviewing all potential witnesses.
Nghĩa 1: Để chỉ mức độ hoặc đưa ra ý kiến, nhận định
2. His throw wasn't as far as the world record.
7. His new job is not as far as his previous one.
knowledge/ remember/ investigation/ eye/ mountains/ buoy/ drove/ I'm/ we/ walked
1. As far as _______ aware, the meeting has been rescheduled.
2. They _______ as far as the river before setting up camp.
3. We _______ as far as the border before turning back.
4. As far as his _______ goes, he's an expert in the field.
5. She swam as far as the _______ before returning to shore.
6. As far as _______ can see, the project is on track for completion.
7. They traveled as far as the _______ before encountering bad weather.
8. As far as I _______, we met at the conference last year.
9. The _______ went as far as interviewing all potential witnesses.
10. As far as the _______ can see, there's nothing but ocean.
Đáp án:
1. I'm aware
2. walked
3. drove
4. knowledge
5. buoy
6. one (hoặc I)
7. mountains
8. remember
9. investigation
10. eye
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa As far as là gì và cách dùng của cụm từ này, cũng như các từ đi kèm và các cấu trúc tương đương. Đừng quên thực hiện các bài tập vận dụng để ghi nhớ các kiến thức ở trên nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ